Blank Cover Image
QRコード(所蔵情報)

Từ diển mẫu câu tiếng Nhật : dùng cho giáo viên và học viên = 教師と学習者のための日本語文型辞典. Tái bản lần thứ nhất

フォーマット:
図書
責任表示:
Murakami Yutaro (Lê Văn Cử ) dại diện ; Nhuyễn Thu Hương ... [et al.] biên dịch
言語:
ベトナム語; 日本語
出版情報:
[Hà Nội] : Nhà xuất bản Giáo Dục Việt-Nam, [2008]
形態:
xvi, 1015 p. ; 21 cm
著者名:
書誌ID:
BB00350943
ISBN:
9784874244548 [4874244548]  CiNii Books  Webcat Plus  Google Books
子書誌情報
Loading
所蔵情報
Loading availability information
タイトル・著者・出版者が同じ資料

類似資料:

1
 
2
 
3
 
4
 
5
 
6
 
7
 
8
 
9
 
10
 
11
 
12
 

Văn Tân, Nguyễn, Văn Đạm, 1910-1996

Khoa Học Xã Hội

Viện dân tộc học (Vietnam), Đặng Nghiêm Vạn

Khoa học Xã hội

グループ・ジャマシイ 編

くろしお出版

McGloin, Naomi Hanaoka, 1945-, Hudson, Mutsuko Endo, Nazikian, Fumiko, Kakegawa, Tomomi

Routledge

グループ・ジャマシイ, 砂川, 有里子

くろしお出版

谷守, 正寛(1958-), 佐藤, 恵理子

Tuttle

Tran Thu Huong Thi.

[Tran Thi Thu Huong]

Miyagawa, Shigeru, 斎藤, 衛(1953-)

Oxford University Press

Bi, Xiuqiong, Ishizaki, Azumi, Nguyen, Lam Van, Matsuda, Kazunori, Pham, Hung Viet, Phan, Chung Thi Thu, Ogata, …

MDPI AG

Kaiser, Stefan, 1946-, Butler, Sarah

Routledge